Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
交点 こうてん
giao điểm.
近点月 きんてんげつ
Tháng mặt trăng cận địa cầu
交叉点 こうさてん
điểm cắt nhau; điểm giao nhau; ngã ba
交差点 こうさてん
bùng binh
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).