Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月の入り江
月の入り つきのいり つきのはいり
trăng tà, lúc trăng lặn
入り江 いりえ
vịnh nhỏ; vũng; lạch sông
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
入江 いりえ
sự vào; vịnh nhỏ; cái lạch nước; vịnh
入江鰐 いりえわに イリエワニ
saltwater crocodile (Crocodylus porosus), estuarine crocodile
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).