月の入り
つきのいり つきのはいり「NGUYỆT NHẬP」
☆ Danh từ
Trăng tà, lúc trăng lặn

月の入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月の入り
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
月の障り つきのさわり
kinh nguyệt
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
見に入る 見に入る
Nghe thấy