Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円鏡 えんきょう まるかがみ
gương tròn; bánh bột gạo hình tròn (dùng cúng thần...)
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn.
ショー ショウ
sô; buổi triển lãm; buổi trình diễn; buổi biểu diễn.
サンゴ礁 サンゴ ショウ
Rặng san hô
トレードショウ トレード・ショウ
trade show
大円鏡智 だいえんきょうち
một trong những lời răn dạy của đức phật