Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
植民 しょくみん
sự thực dân hóa; sự chiếm làm thuộc địa
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植民地 しょくみんち
thuộc địa
植民地化 しょくみんちか
sự chiếm làm thuộc địa
植民政策 しょくみんせいさく
chính sách thuộc địa
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
植民地貿易 しょくみんちぼうえき
buôn bán thuộc địa.