Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
満ち欠け みちかけ
trăng tròn trăng khuyết
満月 まんげつ
trăng rằm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
満ち満ちる みちみちる
đầy đủ
欠けてゆく月 かけてゆくつき
khuyết mặt trăng
欠け かけ
mảnh vỡ; mảnh vụn
満ち潮 みちしお
nước triều lên.
満ちる みちる
chín chắn; trưởng thành