満ちる
みちる「MÃN」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Chín chắn; trưởng thành
Đầy; tròn (trăng)
月
が
満
ちる
Trăng đầy
Kết thúc; hết thời hạn
Lên (thủy triều)

Từ đồng nghĩa của 満ちる
verb
Từ trái nghĩa của 満ちる
Bảng chia động từ của 満ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 満ちる/みちるる |
Quá khứ (た) | 満ちた |
Phủ định (未然) | 満ちない |
Lịch sự (丁寧) | 満ちます |
te (て) | 満ちて |
Khả năng (可能) | 満ちられる |
Thụ động (受身) | 満ちられる |
Sai khiến (使役) | 満ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 満ちられる |
Điều kiện (条件) | 満ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 満ちいろ |
Ý chí (意向) | 満ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 満ちるな |