Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着陸地点 ちゃくりくちてん
hạ cánh khu vực; chỉ (của) việc hạ cánh
月着陸船 つきちゃくりくせん
tàu đổ bộ lên mặt trăng
月面着陸 げつめんちゃくりく
việc hạ cánh lên mặt trăng
着地点 ちゃくちてん
nhiều hướng
着陸地帯 ちゃくりくちたい
hạ cánh khu vực
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
着陸 ちゃくりく
hạ cánh; chạm xuống đất
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.