Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着陸地帯
ちゃくりくちたい
hạ cánh khu vực
着陸地点 ちゃくりくちてん
hạ cánh khu vực; chỉ (của) việc hạ cánh
着陸 ちゃくりく
hạ cánh; chạm xuống đất
着帯 ちゃくたい
mang dây đeo dành cho thai phụ
陸地 りくち
lục địa.
軟着陸 なんちゃくりく
sự đổ bộ nhẹ nhàng; sự hạ cánh nhẹ nhàng.
着陸船 ちゃくりくせん
tàu cập bến
離着陸 りちゃくりく
sự cất cánh và hạ cánh (máy bay)
無着陸 むちゃくりく
bay thẳng
「TRỨ LỤC ĐỊA ĐỚI」
Đăng nhập để xem giải thích