月の輪熊
つきのわぐま ツキノワグマ「NGUYỆT LUÂN HÙNG」
☆ Danh từ
Màu đen châu á chịu

月の輪熊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月の輪熊
月の輪 つきのわ
vòng xung quanh mặt trăng
月輪 げつりん がつりん がちりん
mặt trăng
アメリカぐま アメリカ熊
gấu đen
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
熊の実 くまのみ クマノミ
clownfish (Amphiprioninae spp., esp. the yellowtail clownfish, Amphiprion clarkii), anemone fish
熊の胆 くまのい ゆうたん
mật gấu (chữa bệnh dạ dày)