月を哀れむ
つきをあわれむ
Để thưởng thức vẻ đẹp (của) mặt trăng

月を哀れむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月を哀れむ
哀れむ あわれむ
thương cảm; thương xót; đồng tình; thông cảm
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
哀しむ かなしむ
thương tiếc, hối tiếc, tiếc
哀れ あわれ
đáng thương; buồn thảm; bi ai
哀れみ あわれみ
lòng thương; lòng thương xót; lòng trắc ẩn; lòng nhân từ; lòng khoang dung
哀れ気 あわれげ あわれき
buồn rầu; buồn rầu; trầm ngâm
物哀れ ものあわれ
somewhat pitiful
群れを成す むれをなす
tạo thành nhóm