哀れむ
あわれむ「AI」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Thương cảm; thương xót; đồng tình; thông cảm
自分
を
哀
れむのをやめる
Đừng kể nghèo kể khổ nữa
哀
れむような
目
で(
人
)を
見
る
Nhìn ai bằng con mắt thương cảm
貧者
を
哀
れむ
Thương xót người nghèo

Từ đồng nghĩa của 哀れむ
verb
Bảng chia động từ của 哀れむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 哀れむ/あわれむむ |
Quá khứ (た) | 哀れんだ |
Phủ định (未然) | 哀れまない |
Lịch sự (丁寧) | 哀れみます |
te (て) | 哀れんで |
Khả năng (可能) | 哀れめる |
Thụ động (受身) | 哀れまれる |
Sai khiến (使役) | 哀れませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 哀れむ |
Điều kiện (条件) | 哀れめば |
Mệnh lệnh (命令) | 哀れめ |
Ý chí (意向) | 哀れもう |
Cấm chỉ(禁止) | 哀れむな |
哀れむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 哀れむ
月を哀れむ つきをあわれむ
để thưởng thức vẻ đẹp (của) mặt trăng
哀しむ かなしむ
thương tiếc, hối tiếc, tiếc
哀れ あわれ
đáng thương; buồn thảm; bi ai
哀れみ あわれみ
lòng thương; lòng thương xót; lòng trắc ẩn; lòng nhân từ; lòng khoang dung
哀れ気 あわれげ あわれき
buồn rầu; buồn rầu; trầm ngâm
物哀れ ものあわれ
somewhat pitiful
物の哀れ もののあわれ
strong aesthetic sense, appreciation of the fleeting nature of beauty, pathos of things
哀れっぽい あわれっぽい
ai oán, buồn bã