Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月を眺める つきをながめる
ngắm trăng
眺める ながめる
nhìn; ngắm
眺め ながめ
tầm nhìn
眺めやる ながめやる
nhìn xa xăm
男の人 おとこのひと
người đàn ông
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
打ち眺める うちながめる
to look afar
二男 じなん
con trai (thứ) hai