Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月ケ瀬口駅
数ケ月 すうかげつ
vài tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi