Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月ヶ岡駅
ヶ月 かげつ
- những tháng
二ヶ月 にかげつ
2 tháng
数ヶ月 すうかげつ
vài tháng
一ヶ月 いっかげつ
một tháng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
一ヶ月中 いっかげつじゅう
cả tháng.
丸一ヶ月 まるいっかげつ まるいちかげつ
toàn bộ tháng; tất cả tháng
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi