Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヶ月 かげつ
- những tháng
二ヶ月 にかげつ
2 tháng
一ヶ月 いっかげつ
một tháng.
数ヶ月 すうかげつ
vài tháng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
一ヶ月中 いっかげつじゅう
cả tháng.
丸一ヶ月 まるいっかげつ まるいちかげつ
toàn bộ tháng; tất cả tháng
弧城落月 こじょうらくげつ
cảm thấy sợ hãi, cảm thấy đơn độc và bất lực, suy sụp và thất vọng