Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月下追信
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
ズボンした ズボン下
quần đùi
月下 げっか
nơi ánh trăng chiếu sáng, dưới ánh trăng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
月下に げっかに
trong ánh trăng
月下香 げっかこう
tuberose (Polianthes tuberosa)