Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月火
げつか
thứ 2 và thứ 3
日月火 にちげつか
chủ nhật, thứ 2, thứ 3
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
火 ひ か
lửa.
親月 おやづき
tháng bảy âm lịch (tháng lễ Vu Lan)
橘月 たちばなづき
tháng 5 âm lịch
月事 げつじ つきごと
sự thấy kinh, kinh nguyệt
「NGUYỆT HỎA」
Đăng nhập để xem giải thích