Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
月始め つきはじめ
đầu tháng
月初め つきはじめ
đầu tháng.
月極め つきぎめ
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, kinh nguyệt
亭 てい ちん
gian hàng
寝覚め月 ねざめづき
tháng 9 âm lịch
石亭 せきてい いしてい
sekitei (tên (của) một quán trọ)