Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借銭 しゃくせん
món nợ
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
銭 ぜに せん
một phần trăm của một yên; một hào.
借 か
sự vay mượn
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
月月 つきつき
mỗi tháng
銭袋 ぜにぶくろ
túi tiền
絵銭 えぜに えせん
bùa số Nhật Bản