Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
光束 こうそく
chùm sáng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月光 げっこう
ánh trăng
光線束 こうせんそく
pencil (of light rays)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang