Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
常夏月 とこなつづき
tháng 6 âm lịch
夏初月 なつはづき
tháng 4 âm lịch
月光 げっこう
ánh trăng
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang