Các từ liên quan tới 月刊タウン情報クマモト
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
月刊 げっかん
nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
隔月刊 かくげつかん
xuất bản bán nguyệt san
月刊誌 げっかんし
tạp chí phát hành theo tháng
半月刊 はんげっかん
một semimonthly