Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月刊 げっかん
nguyệt san; tạp chí phát hành hàng tháng; hàng tháng
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
隔月刊 かくげつかん
xuất bản bán nguyệt san
月刊誌 げっかんし
tạp chí phát hành theo tháng
半月刊 はんげっかん
một semimonthly
月輪 げつりん がつりん がちりん
mặt trăng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.