月利
げつり「NGUYỆT LỢI」
☆ Danh từ
Lãi tháng, tiền lãi hàng tháng

月利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月利
月利息 げつりいき
lãi tháng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
月月 つきつき
mỗi tháng
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
月 がつ げつ つき
mặt trăng
利 り
lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.