Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
皓月 こうげつ あきらつき
trăng tỏa sáng
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
皓礬 こうばん
tráng kẽm sulfate heptahydrate; axit sunfuric trắng
皓然 こうぜん
chiếu sáng
皓歯 こうし
Răng trắng như ngọc trai.
皓々 こうこう きょうきょう
bright (esp. of the moon)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met