皓歯
こうし「HẠO XỈ」
☆ Danh từ
Răng trắng như ngọc trai.

皓歯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皓歯
朱唇皓歯 しゅしんこうし
môi đỏ và răng trắng như ngọc
明眸皓歯 めいぼうこうし
đôi mắt sáng đẹp và hàm răng trắng đẹp (của phụ nữ đẹp)
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
皓礬 こうばん
tráng kẽm sulfate heptahydrate; axit sunfuric trắng
皓然 こうぜん
chiếu sáng
皓月 こうげつ あきらつき
trăng tỏa sáng