皓然
こうぜん「HẠO NHIÊN」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Chiếu sáng

皓然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皓然
皓礬 こうばん
tráng kẽm sulfate heptahydrate; axit sunfuric trắng
皓歯 こうし
Răng trắng như ngọc trai.
皓月 こうげつ あきらつき
trăng tỏa sáng
皓々 こうこう きょうきょう
bright (esp. of the moon)
朱唇皓歯 しゅしんこうし
môi đỏ và răng trắng như ngọc
明眸皓歯 めいぼうこうし
đôi mắt sáng đẹp và hàm răng trắng đẹp (của phụ nữ đẹp)
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.