Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月夜のカヌー
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ca-nô; canô; thuyền
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
カナディアンカヌー カナディアン・カヌー
thuyền độc mộc nhỏ của người Canada; thuyền độc mộc; canô
十五夜の月 じゅうごやのつき
trăng rằm.
月夜見の尊 つくよみのみこと
Moon God, Tsukuyomi no Mikoto, brother of Amaterasu
夕月夜 ゆうづきよ ゆうづくよ
buổi tối sáng trăng; ánh trăng đang chiếu sáng