月夜見の尊
つくよみのみこと
☆ Danh từ
Moon God, Tsukuyomi no Mikoto, brother of Amaterasu

月夜見の尊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 月夜見の尊
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜見の国 よみのくに
âm ty, âm phủ, diêm vương
月見 つきみ
sự ngắm trăng
後の月見 のちのつきみ
moon-viewing on the 13th day of the 9th lunar month
十五夜の月 じゅうごやのつき
trăng rằm.
夕月夜 ゆうづきよ ゆうづくよ
buổi tối sáng trăng; ánh trăng đang chiếu sáng