Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月夜の恋占い
恋占い こいうらない
Bói tình yêu
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
十五夜の月 じゅうごやのつき
trăng rằm.
月夜見の尊 つくよみのみこと
Moon God, Tsukuyomi no Mikoto, brother of Amaterasu
夕月夜 ゆうづきよ ゆうづくよ
buổi tối sáng trăng; ánh trăng đang chiếu sáng