後の月見
のちのつきみ「HẬU NGUYỆT KIẾN」
☆ Danh từ
Moon-viewing on the 13th day of the 9th lunar month

後の月見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 後の月見
後の月 あとのつき のちのつき
tháng sau
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
後月 あとげつ
tháng trước
月見 つきみ
sự ngắm trăng
後見 こうけん
Sự bảo vệ; người bảo vệ; bảo vệ; giám hộ
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
月後れ つきおくれ
cũ (già) tháng; lùi lại những số (của) một hàng tháng
月夜見の尊 つくよみのみこと
Moon God, Tsukuyomi no Mikoto, brother of Amaterasu