Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月夜見宮
夜宮 よみや
chiều (của) một ngày ăn chay trước ngày lễ liên hoan
月夜見の尊 つくよみのみこと
vị thần Mặt Trăng (thần thoại Nhật Bản)
月宮 げっきゅう がっくう がっく
moon palace of the Hindu god Chandra
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月夜 つきよ
đêm có trăng; đêm sáng trăng.
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
月見 つきみ
sự ngắm trăng
月宮殿 げっきゅうでん がっくうでん がっくでん
cung điện mặt trăng