Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒月 かんげつ
mặt trăng mùa đông.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí