Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
月月 つきつき
mỗi tháng
大寒小寒 おおさむこさむ
bài đồng dao "Lạnh to lạnh nhỏ"
寒寒した心 さむざむしたこころ
hững hờ, lạnh lùng
月 がつ げつ つき
mặt trăng