Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒月 かんげつ
mặt trăng mùa đông.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
神月 こうづき
tuần trăng thứ mười
月神 つきがみ
deity of the moon, moon god
神社 じんじゃ
đền
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神楽月 かぐらづき
tháng 11 âm lịch