Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月神 つきがみ
deity of the moon, moon god
神月 こうづき
tuần trăng thứ mười
神社 じんじゃ
đền
山月 さんげつ
mặt trăng xuất hiện trên đỉnh núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã