Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月形刑務所
刑務所 けいむしょ
nhà tù; nhà giam; trại giam
刑務所長 けいむしょちょう
cai ngục, quản ngục
刑務所暴動 けいむしょぼうどう
bạo loạn nhà tù
少年刑務所 しょうねんけいむしょ
nơi giam giữ trẻ vị thành niên
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
刑務官 けいむかん
người bảo vệ nhà tù
務所 むしょ ムショ
nhà tù
月形 つきがた
hình trăng khuyết, hình bán nguyệt; (toán học) phần cắt nhau của hai đường tròn (có hình bán nguyệt)