Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月形洗蔵
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
月形 つきがた
hình trăng khuyết, hình bán nguyệt; (toán học) phần cắt nhau của hai đường tròn (có hình bán nguyệt)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
半月形 はんげつけい はんげつがた はんつきがた
hình bán nguyệt, bằng nửa vòng tròn; xếp thành hình bán nguyệt
五月人形 ごがつにんぎょう
búp bê trong lễ hội bé trai ở Nhật (mùng 5 tháng 5)