Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月影千草
月影 げつえい つきかげ
bóng trăng.
千草 ちぐさ ちくさ
hoa cỏ phong phú
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
千日草 せんにちそう
cây mào gà quả địa cầu
八千草 やちぐさ やちくさ
sự đa dạng (của) những cây; nhiều cỏ
千鳥草 ちどりそう
hoa phi yến; hoa la lét; hoa tai thỏ; hoa chân chim
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
月見草 つきみそう
<THựC> cây anh thảo