Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
貯金 ちょきん
tiền tiết kiệm gửi ngân hàng.
金箱 かねばこ
hộp đựng tiền; nguồn thu nhập
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
貯金帳 ちょきんちょう
sổ tiết kiệm
預貯金 よちょきん
tiền gửi tiết kiệm
貯金局 ちょきんきょく
(nhật bản có) bưu điện cất giữ văn phòng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi