Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月日神社
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月神 つきがみ
deity of the moon, moon god
神月 こうづき
tuần trăng thứ mười
神社 じんじゃ
đền
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
社日 しゃにち しゃじつ
"tsuchinoe" day that falls closest to the vernal or autumnal equinox (a day of religious significance for harvests)
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã