Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月曜ゴールデン
月曜 げつよう
thứ Hai
月曜日 げつようび
ngày thứ hai
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ゴールデン・パラシュート ゴールデン・パラシュート
chiếc dù vàng (golden parachute)
bằng vàng; quý báu
ゴールデンウィーク ゴールデンウイーク ゴールデン・ウィーク ゴールデン・ウイーク
tuần lễ vàng
ゴールデンレトリバー ゴールデンレトリーバー ゴールデン・レトリバー ゴールデン・レトリーバー
golden retriever
暗黒の月曜日 あんこくのげつよーひ
ngày thứ hai đen tối (black monday)