Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月曜ロードショー
月曜 げつよう
thứ Hai
ロードショー ロードショウ
sự biểu diễn lưu động.
月曜日 げつようび
ngày thứ hai
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
暗黒の月曜日 あんこくのげつよーひ
ngày thứ hai đen tối (black monday)
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
六曜 ろくよう
Lịch Lục diệu của Nhật, chỉ báo mỗi ngày điềm lành như thế nào