Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月本昭男
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
本月 ほんげつ
tháng này
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
男性本位 だんせいほんい
thiên vị nam giới
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.