Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月照
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月月 つきつき
mỗi tháng
月 がつ げつ つき
mặt trăng
光照 こうしょう
sự chiếu sáng; tia sáng; chiếu sáng
照星 しょうせい
đầu ruồi (súng)
照焼 てりやき
nấu phương pháp (được nướng với marinat nước tương kẹo)
照映 しょうえい
Chân dung, ảnh (người, vật)
照尺 しょうしゃく
ống ngắm, thước ngắm (súng trường, súng lục...)