Các từ liên quan tới 月照寺 (松江市)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
誠照寺派 じょうしょうじは
phái Joshoji (một trong 10 giáo phái của Phật giáo Shin)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市松模様 いちまつもよう
bàn cờ