Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月状溝
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
溝状舌 こうじょうぜつ
tình trạng lưỡi nứt (dị tật bẩm sinh)
彎月状 わんげつじょう
có hình trăng lưỡi liềm
月状骨 つきじょーこつ
xương bán nguyệt
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.