Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 月経吸引法
吸引[法] きゅういん[ほう]
phương pháp hút
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
脂肪吸引法 しぼうきゅういんほう
phương pháp hút mỡ
月経 げっけい
kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh
吸引 きゅういん
sự hấp dẫn; sự lôi cuốn
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
月経カップ げっけいカップ
cốc kinh nguyệt
月経帯 げっけいたい
khố kinh nguyệt