Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月経 げっけい
kinh nguyệt; kỳ kinh nguyệt; kinh; hành kinh
月経カップ げっけいカップ
cốc kinh nguyệt
月経前 げっけいまえ
trước kì kinh nguyệt
月経痛 げっけいつう
đau bụng kinh
月経期 げっけいき
kỳ kinh nguyệt
無月経 むげっけい
amenorrhea, amenorrhoea
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.